Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên cạnh


[bên cạnh]
next; adjacent; neighbouring
Nhà bên cạnh
Adjacent house
(bên cạnh nhau) side by side
HỠngồi bên cạnh nhau
They sat side by side
to
Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc
The Vietnamese delegation to the United Nations



Near, next to, nearby, adjacent
Nhà bên cạnh An adjacent house
Side by side
HỠngồi bên cạnh nhau They sat side by side
To
Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc The vietnamese delegation to the United Nations


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.